Camera IP trụ hồng ngoại 4.0MP Hikvisison DS-2CD2042WD-I
Camera với độ phân giải lên tới 4.0MP, cho khả năng hiển thị hình ảnh độ nét cực cao. Đây là dòng sản phẩm cao cấp của Hikvision. Ngoài ra camera có thể nâng cấp lên wifi để sử dụng không dây, dễ dàng thay đổi vị trí.
Thông số kỹ thuật camera HIKVISION DS-2CD2042WD-I
- Độ phân giải: 4 Megapixel. Cảm biến: 1/3" Progressive Scan CMOS.
- Ống kính 4mm@F2.0 ( Đặt hàng : 2.8 mm, 6mm, 12mm).
- Độ nhạy sáng cao: 0.07 Lux(F1,2). 0 Lux với IR.
- Tầm xa hồng ngoại nhìn đêm: 30m. Chống nhiễu kỹ thật số DNR.
- Chống ngược sáng kỹ thật số WDR. Cắt lọc hồng ngoại ICR. Chức năng bù ngược sáng BLC.
- Tự chuyển chế độ ngày/đêm.
- Tiêu chuẩn ngoài trời: IP66.
- Nguồn cấp 12V DC hoặc PoE.
- Lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời
- Miễn phí 1 host chính hãng trọn đời sản phẩm
- Tính năng thông minh mới : Báo động khi xâm nhập khu vực cấm hoặc vượt hàng rào ảo. Thêm tính năng Wifi ( F- IW) cộng thêm 530.000 đồng và đặt hàng
Camera | ||
---|---|---|
Image Sensor: | | | 1/3″ Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination: | | | 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter time: | | | 1/3 s to 1/10,000 s |
Lens: | | | 4mm, 6mm @ F2.0, Angle of view: 83°(4mm) , 55.4°(6mm) |
Lens Mount: | | | M12 |
Day& Night: | | | IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range: | | | 120 dB |
Digital noise reduction: | | | 3D DNR |
Compression Standard | ||
Video Compression: | | | H.264/MJPEG/H.264+ |
H.264 code profile: | | | Main Profile |
Video bit rate: | | | 32Kbps~16Mbps |
Dual Stream: | | | Yes |
Image | ||
Max. Image Resolution: | | | 2688 × 1520 |
Frame Rate: | | | 50Hz: 20fps (2688×1520), 25fps(1920×1080), 25fps(1280×720) 60Hz: 20fps (2688×1520), 30fps (1920×1080), 30fps(1280×720) |
Image Settings: | | | Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client software
or web browser |
BLC: | | | Yes, zone configurable |
ROI: | | | Support |
Network | ||
Network Storage: | | | NAS (Support NFS,SMB/CIFS), ANR |
Alarm Trigger: | | | Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis,
Tampering alarm, Network disconnect , IP address conflict, Storage exception |
Protocols: | | | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP,
RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
Security: | | | One-key reset, flash-prevention, dual streams, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, Watermark, IP address filtering, Anonymous access |
System Compatibility: | | | ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI |
Interface | ||
Communication Interface: | | | 1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface |
General | ||
Operating Conditions: | | | -30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F) Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply: | | | 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af) |
Power Consumption: | | | Max. 5W |
Weather Proof: | | | IP66 |
IR Range: | | | Up to 30m |
Dimensions: | | | 70×154.2×60.5 mm (2.8” × 6.2” × 2.4”) |
Weight: | | | 500g (1.1lbs) |
- Bình luận bằng tài khoản Facebook
- Bình luận bằng tài khoản Google+