Camera IP Dome ( bán cầu ) hồng ngoại 2 MP, chống ngược sáng thực ( True WDR) chuẩn nén H.264+
- Độ phân giải: 2 Megapixel ( 1920x1080P ) , Cảm biến: 1/3" Progressive Scan CMOS
- Ống kính 2.8mm (Đặt hàng: chọn 4 ; 6mm), Độ nhạy sáng cao: 0.01 Lux@F1.2 0 Lux với IR. Tính năng hồng ngoại thông minh, tầm xa hồng ngoại nhìn đêm: 30m
- Kết nối mạng có dây RJ45. Chống nhiễu kỹ thật số 3D DNR, Chống ngược sáng thực WDR 120 dB, Cắt lọc hồng ngoại ICR . Chức năng bù ngược sáng BLC. Tự chuyển chế độ ngày/đêm. Tiêu chuẩn ngoài trời: IP66.
- Hỗ trợ Chuẩn kết nối ONVIF. Nguồn cấp 12V DC hoặc PoE (802.3af) .
- Dải nhiệt hoạt động rộng :( -30°~60°)
- Hỗ trợ Online 6 user max , IVMS-4500 mobile software. Tính năng thông minh mới : Phát hiện xâm nhập khu vực cấm hay vượt Hàng rào ảo. Miễn phí 1 host chính hãng trọn đời sản phẩm. Tặng Adaptor 12V chính hãng.
Camera | ||
---|---|---|
Image Sensor: | | | 1/2.8" Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination: | | | 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter time: | | | 1/3 s to 1/10,000 s |
Lens: | | | 2.8mm, 4mm, 6mm @ F2.0 angle of view: 109.4°(2.8mm), 90°(4mm), 53.9°(6mm) |
Lens Mount: | | | M12 |
Adjustment Range: | | | Pan:0° ~ 360°, Tilt: 0° ~ 75°, Rotation: 0° ~ 360° |
Day& Night: | | | IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range: | | | 120 dB |
Digital noise reduction: | | | 3D DNR |
Compression Standard | ||
Video Compression: | | | H.264/MJPEG/H.264+ |
H.264 code profile: | | | Main Profile |
Video bit rate: | | | 32Kbps~16Mbps |
Dual Stream: | | | Yes |
Image | ||
Max. Image Resolution: | | | 1920 x 1080 |
Frame Rate: | | | 50Hz: 25fps (1920 × 1080), 25fps (1280 × 960), 25fps (1280 × 720) 60Hz: 30fps (1920 × 1080), 30fps (1280 × 960), 30fps (1280 × 720) |
Image Settings: | | | Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client software or web browser |
BLC: | | | Yes, zone configurable |
ROI: | | | Support |
Network | ||
Network Storage: | | | NAS (Support NFS,SMB/CIFS), ANR |
Alarm Trigger: | | | Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect , IP address conflict, Storage exception |
Protocols: | | | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
General Function: | | | Anti-Flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filtering, Anonymous access |
System Compatibility: | | | ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI |
Interface | ||
Communication Interface: | | | 1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface |
General | ||
Operating Conditions: | | | -30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F) Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply: | | | 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af Class3) |
Power Consumption: | | | Max. 5.5W (Max. 7.5W with ICR on) |
Weather Proof: | | | IP67 |
IR Range: | | | Up to 30m |
Dimensions: | | | Φ127×97.5 (5.0” × 3.8”) |
Weight: | | | 670g (1.5 lbs) |
- Bình luận bằng tài khoản Facebook
- Bình luận bằng tài khoản Google+