Camera Bullet IP hồng ngoại Hikvisison DS-2CD2620F-IS
Camera độ phân giải 2.0 MP, ống kính có khả năng thay đổi tiêu cự từ 2.8mm tới 12mm, phù hợp với mọi điều kiện quan sát.
► Tham khảo thêm một số sản phẩm camera IP HIKVISION khác: DS-2CD2620F-I
Thông số kỹ thuật camera HIKVISION DS-2CD2620F-IS
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel. Cảm biến: 1/3" Progressive Scan CMOS.
- Ống kính: 2.8 ~ 12 mm @F1.4. Độ nhạy sáng cao: 0.01lux @(F1.2,AGC ON).
- Tốc độ khung hình/giây: 25fps (1280 x 960), 25fps (1280 x 720).
- Tầm xa hồng ngoại nhìn đêm: 30m.
- Thêm tính năng audio.
- Tích hợp khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC card, tối đa 64 GB.
- Tương thích kết nối: ONVIF, PSIA, CGI.
- Tự động hiệu chỉnh ánh sáng: Auto Iris.
- Tiêu chuẩn ngoài trời: IP66.
- Chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR. Chống nhiễu kỹ thuật số DNR.
- Chức năng bù ngược sáng BLC. Tự chuyển chế độ ngày/đêm.
- Kèm nguồn cấp 12VDC hoặc PoE.
- Lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời.
Camera | ||
---|---|---|
Image Sensor: | | | 1/2.8″ Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination: | | | 0.01Lux @(F1.2,AGC ON), 0.014 Lux @(F1.4,AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter time: | | | 1/3 s ~ 1/10,000 s |
Slow shutter: | | | Support |
Lens: | | | 2.8 – 12 mm @ F1.4 |
Lens Mount: | | | φ14 |
Day& Night: | | | IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range: | | | 120 dB |
Digital noise reduction: | | | 3D DNR |
Compression Standard | ||
Video Compression: | | | H.264/MJPEG/H.264+ |
H.264 code profile: | | | Main Profile |
Video bit rate: | | | 32Kbps~16Mbps |
Audio Compression: | | | -S: G.711/G.722.1/G.726/MP2L2 |
Image | ||
Max. Image Resolution: | | | 1920 x 1080 |
Frame Rate: | | | 50Hz: 25fps(1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) 60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) |
Image Enhancement: | | | BLC/3D DNR/ROI |
Image Settings: | | | Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client software
or web browser |
Day/Night Switch: | | | Auto/Schedule/Triggered by Alarm In |
Network | ||
Network Storage: | | | Micro SD/SDHC/SDXC card with ANR (up to 128G), NAS (Support NFS, SMB/CIFS) |
Alarm Trigger: | | | Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm,
Network disconnect , IP address conflict, Storage exception |
Protocols: | | | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE,
NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
Security: | | | One-key reset, flash-prevention, dual streams, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, Watermark, IP address filtering, Anonymous access |
System Compatibility: | | | ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI |
Interface | ||
Communication Interface: | | | 1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface |
General | ||
Operating Conditions: | | | -30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F) Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply: | | | 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af) |
Power Consumption: | | | Max. 5.5 W (Max. 7.5 W with IR cut filter on) |
Weather Proof: | | | IP66 |
IR Range: | | | Approx 20 to 30 meters(65.6-98.4ft) |
Dimensions: | | | 95×105×258.6 mm (3.74” × 4.13” × 10.18”) |
Weight: | | | 1200g (2.65 lbs) |
NOTE:: | | | * “-S” series support 1-ch audio I/O and 1-ch alarm I/O |
- Bình luận bằng tài khoản Facebook
- Bình luận bằng tài khoản Google+