Camera IP hãng HIKVISION (Hiện đang xếp thứ 2 thế giới trong danh sách 50 nhà cung cấp thiết bị an ninh hàng đầu thế giới) với hình ảnh full HD sắc nét, không bị nhiễu, không bị mờ, không bị giật khi chạy dây ở khoảng cách xa.
Camera IP HikvisionHD DS-2CD2812 VFIR4 độ phân giải 1.3 megapixel, chuẩn HD 960P độ nét cao,Chống nhiễu kỹ thật số DNR, Chống ngược sáng kỹ thật số WDR, Cắt lọc hồng ngoại ICR .Chuẩn IP66..
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CAMERA IP HikvisionHD DS-2CD2812 VFIR4
Camera IP Bán cầu hồng ngoại 1.3MP ( Độ nét cực cao)
- Độ phân giải: 1.3 Megapixel, Cảm biến: 1/3" Progressive Scan CMOS
- Ống kính thay đổi tiêu cự 2.8 ~ 12mm
- Tầm xa hồng ngoại nhìn đêm: 80m
- Chống nhiễu kỹ thật số DNR, Chống ngược sáng kỹ thật số WDR, Cắt lọc hồng ngoại ICR . Tích hợp mic và loa trên camera.
- Tích hợp khe cắm thẻ nhớ dung lượng tối đa 128GB. Tự chuyển chế độ ngày/đêm.
- Chuẩn chống nước IP66.Chống va đập.
- Nguồn cấp 12V DC hoặc PoE . Chuẩn kết nối ONVIF.
- Hỗ trợ audio, alarm
- Lắp trong nhà. Màu trắng.
- Tính năng thông minh mới : Phát hiện xâm nhập khu vực cấm hay vượt Hàng rào ảo. Tặng Adaptor 12V chính hãng
Camera | ||
---|---|---|
Image Sensor: | | | 1/3" Progressive Scan CMOS |
Signal System: | | | PAL/NTSC |
Min. Illumination: | | | 0.01lux @(F1.2,AGC ON) ,0 Lux with IR 0.014lux @(F1.4,AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter time: | | | 1/3 s to 1/100,000 s |
Lens: | | | 2.8 - 12 mm @ F1.4,Angle of view: 98°-30.2° |
Lens Mount: | | | φ14 |
Adjustment Range: | | | Pan:0° - 355°, Tilt: 0° - 75°, Rotation: 0° - 355° |
Day& Night: | | | IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range: | | | Digital WDR |
Digital noise reduction: | | | 3D DNR |
Compression Standard | ||
Video Compression: | | | H.264/MJPEG |
Video bit rate: | | | 32Kbps~8Mbps |
Audio Compression: | | | -S: G.711/G.722.1/G.726/MP2L2 |
Dual Stream: | | | Yes |
Image | ||
Max. Image Resolution: | | | 1280x960 |
Frame Rate: | | | 50 Hz: 25 fps (1280 × 960), 25 fps (1280 x 720), 25 fps (704 x 576), 25 fps (640 x 480) 60 Hz: 30 fps (1280 × 960), 30 fps (1280 x 720), 30 fps (704 x 576), 30 fps (640 x 480) |
Image Settings: | | | Saturation, brightness, contrast adjustable through client software or web browser |
BLC: | | | Yes, zone configurable |
ROI: | | | Support |
Network | ||
Network Storage: | | | NAS (Support NFS,SMB/CIFS) |
Alarm Trigger: | | | Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect , IP address conflict, Storage exception |
Protocols: | | | TCP/IP,ICMP,HTTP,HTTPS,FTP,DHCP,DNS,DDNS,RTP,RTSP,RTCP, PPPoE,NTP,UPnP,SMTP,SNMP,IGMP,802.1X,QoS,IPv6,Bonjour |
General Function: | | | User Authentication, Watermark, IP address filtering, anonymous access, flickerless, heartbeat, video mask |
System Compatibility: | | | ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI |
Interface | ||
Communication Interface: | | | 1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface |
On-board storage: | | | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
Reset Button: | | | Yes |
General | ||
Operating Conditions: | | | -30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F) Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply: | | | 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af) |
Power Consumption: | | | Max. 5W |
Impact Protection: | | | IEC60068-2-75Eh, 50J; EN50102, IK10 |
Weather Proof: | | | IP67 |
IR Range: | | | Up to 30m |
Dimensions: | | | Φ 140 × 99.9 mm (Φ 5.51” × 3.94”) |
Weight: | | | 1000g |
NOTE:: | | | * “-S” series support 1-ch audio I/O and 1-ch alarm I/O |
- Độ phân giải: 1.3 Megapixel. Cảm biến: 1/3" Progressive Scan CMOS.
- Ống kính thay đổi tiêu cự 2.8 ~ 12mm
- Tích hợp khe cắm thẻ nhớ dung lượng tối đa 128GB.
- Tầm xa hồng ngoại nhìn đêm: 80m.
- Bình luận bằng tài khoản Facebook
- Bình luận bằng tài khoản Google+