Camera Bullet IP hồng ngoại 80m Hikvisison DS-2CD2T42WD-I8
Camera độ phân giải cao 4.0MP, với tầm nhìn xa hồng ngoại vào ban đêm lên tới 80m, thích hợp cho việc quan sát những khu vực có khoảng cách lớn.
Thông số kỹ thuật camera HIKVISION DS-2CD2T42WD-I8
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel. Cảm biến: 1/3" Progressive Scan CMOS.
- Ống kính: 4 mm@F2.0 ( Đặt hàng: 6mm, 8mm, 12mm, 16mm).
- Độ nhạy sáng cao: 0.01 Lux@F1.2. 0 Lux với IR.
- Tầm xa hồng ngoại nhìn đêm: 80m.
- Chống nhiễu kỹ thật số DNR. Chống ngược sáng kỹ thật số WDR.
- Chức năng bù ngược sáng BLC. Cắt lọc hồng ngoại ICR .
- Tự chuyển chế độ ngày/đêm.
- Tăng độ phân giải khu vực quan trọng (ROI encoding).
- Tích hợp khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC card, tối đa 64 GB.
- Tiêu chuẩn ngoài trời: IP66.
- Nguồn cấp 12VDC hoặc PoE
- Màu trắng, kèm chân đế dài.
- Tính năng thông minh mới: Báo động khi xâm nhập khu vực cấm hoặc vượt hàng rào ảo.
Camera | ||
---|---|---|
Image Sensor: | | | 1/3″ Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination: | | | 0.01Lux @(F1.2,AGC ON), 0.028Lux @(F2.0,AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter time: | | | 1/3 s ~ 1/10,000 s |
Slow shutter: | | | Support |
Lens: | | | -I8: 6,12,16mm @F2.0 |
Lens Mount: | | | M12 |
Day& Night: | | | IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range: | | | 120 dB |
Digital noise reduction: | | | 3D DNR |
Compression Standard | ||
Video Compression: | | | H.264/MJPEG/H.264+ |
H.264 code profile: | | | Main Profile |
Video bit rate: | | | 32Kbps~16Mbps |
Image | ||
Max. Image Resolution: | | | 2688 × 1520 |
Frame Rate: | | | 50Hz: 20fps (2688×1520), 25fps(1920×1080), 25fps(1280×720) 60Hz: 20fps (2688×1520), 30fps (1920×1080), 30fps(1280×720) |
Image Enhancement: | | | BLC/3D DNR/ROI |
Image Settings: | | | Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client software
or web browser |
Day/Night Switch: | | | Auto/Schedule/Triggered by Alarm In |
Network | ||
Network Storage: | | | NAS (Support NFS,SMB/CIFS) |
Alarm Trigger: | | | Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm,
Network disconnect , IP address conflict, Storage exception |
Protocols: | | | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE,
NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
Security: | | | Flash-prevention, dual stream, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask,
watermark, IP address filtering, Anonymous access |
System Compatibility: | | | ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI |
Interface | ||
Communication Interface: | | | 1 RJ45 10M/100M/1000M Ethernet port |
General | ||
Operating Conditions: | | | -30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F) Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply: | | | 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af) |
Power Consumption: | | | I3: Max. 6W; I5: Max. 7.5W; I8: Max. 10.5W |
Weather Proof: | | | IP66 |
IR Range: | | | I3: 30 meters; I5: 50 meters; I8: 80 meters |
Dimensions: | | | 299.71 × 86.48 × 85.11(11.8’’ × 3.4’’ × 3.35’’) |
Weight: | | | 1200g (2.65 lbs) |
- Bình luận bằng tài khoản Facebook
- Bình luận bằng tài khoản Google+