Đầu ghi hình HDTVI HIKVISION DS-7208HDTVI có độ phân giải 1920x1080, hỗ trợ VGA, HDMI, xem đồng thời 8 kênh. 8 kênh video/1 kênh audio 1 đầu ra VGA, 1 đầu ra HDMI, 1 đầu ra audio, hỗ trợ 1 ổ HDD dung lượng tối đa 6TB, giám sát qua mạng, qua điện thoại dễ dàng, giá rẻ, chất lượng tốt. Có giá sỉ dành cho đại lý, giao hàng miễn phí.
Đầu ghi hình HIKVISION DS-7208HDTVI là đầu ghi turbo HD mới, độ phân giải FULL HD. Sản phẩm cho hình ảnh sắc nét, chất lượng cao, mẫu mã thu hút khách hàng và dễ dàng sử dụng, có nhiều tính năng ưu việt giúp người tiêu dùng có thể quản lý gia đình và công việc một cách hiệu quả.
Miễn phí 1 host chính hãng trọn đời sản phẩm. Đặc biệt: Hỗ trợ xem đồng thời tối đa 128 kênh (Rất lớn - Đáp ứng tốt cho Trường mầm non).
Thông số đầu ghi HDTVI HIKVISION DS-7208HDTVI
Video/Audio Input | ||
---|---|---|
Audio Input: | | | 1-ch |
Video Compression: | | | H.264 |
Analog and HD-TVI video input: | | | 8-ch,BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) |
Supported camera types: | | | 720P25, 720P30, 720P50, 720P60, 1080P25, 1080P30, CVBS |
IP Video Input: | | | 2-ch 1080P |
Video Input Interface: | | | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression: | | | G.711u |
Audio Input Interface: | | | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio: | | | 1-ch (Audio In) |
Video/Audio Output | ||
HDMI/VGA Output: | | | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz |
Recording resolution: | | | Main stream: 1080P (non-real-time) / 720P / WD1/ VGA / 4CIF / CIF;Sub-stream: WD1(non-real-time) / 4CIF(non-real-time) / CIF / QCIF / QVGA |
Frame Rate: | | | Main stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate Sub-stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate |
Video Bit Rate: | | | 32 Kbps-6 Mbps |
Stream Type: | | | Video/Video&Audio |
Audio Output: | | | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate: | | | 64kbps |
Dual Stream: | | | Support |
Playback Resolution: | | | 1080P / 720P / VGA / WD1 / 4CIF / CIF / QVGA / QCIF |
Synchronous Playback: | | | 8-ch |
Network management | ||
Remote connections: | | | 128 |
Network protocols: | | | TCP/IP, PPPoE, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Hard Disk Driver | ||
Interface Type: | | | 1 SATA Interface |
Capacity: | | | Up to 6 TB capacity for each disk |
External Interface | ||
Network Interface: | | | 1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface: | | | 2 USB 2.0 Interfaces |
Serial Interface: | | | 1; standard RS-485 serial interface, half-duplex |
General | ||
Power Supply: | | | 12V DC |
Consumption: | | | ≤ 20W |
Working Temperature: | | | -10 ºC ~+55 ºC (14 ºF ~ 131 ºF) |
Working Humidity: | | | 10% ~ 90% |
Chassis: | | | 1U chassis |
Dimensions: | | | 315 × 242 × 45mm (12.4 × 9.5 × 1.8 inch) |
Weight: | | | ≤ 1.5Kg (3.3lb) |
– Độ phân giải ghi hình: (WD1: 25FPS), 1080P: 12FPS, 720P: 25FPS.
– 1 cổng ra HDMI, 1 cổng ra VGA, 1 cổng RS485.
– Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 500m với cáp đồng trục.
– Hỗ trợ: 1 ổ cứng tối đa 6TB. Audio: 1 ngõ vào và 1 ngõ ra
- Bình luận bằng tài khoản Facebook
- Bình luận bằng tài khoản Google+