Đầu ghi hình 4 kênh HIKVISION DS-8104HGHI-SH
Đầu ghi hình Hikvision 4 kênh DS-8104HGHI-SH thuộc serries cao cấp nhất của HIKVISION với khả năng nâng cấp 8 ổ Sata khiến dung lượng tối đa có thể đạt tới 32TB. Đây là dòng đầu ghi chuyên dùng cho các nhà xưởng, nhà máy sản xuất.... mong muốn thời lượng ghi hình từ 3 tháng trở lên.
Thông số kỹ thuật đầu ghi hình 4 kênh HIKVISION DS-8104HGHI-SH
- Đầu ghi hình 4 kênhTurbo HD DVR (Cao cấp )
- Đầu ghi hỗ trợ 3 loại camera: 4 HD-TVI camera hoặc camera analog và 1 IP camera
- Độ phân giải ghi hình: 1080P: 12FPS, 720P: 25FPS.
- Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 500m với cáp đồng trục. + 1 cổng ra HDMI, 1 cổng ra VGA, 1 cổng RS485.
- Hiển thị ra HDMI/VGA:° phận giải 1920x1080P
- Tối đa 128 người truy cập cùng lúc. + Hai luồng dữ liệu độc lập.
- Hỗ trợ: 8 ổ cứng mỗi ổ tối đa 4TB. Audio: 4 ngõ vào và 2 ngõ ra + 16 Cổng báo động vào, 4 cổng ra.
Video/Audio Input | ||
---|---|---|
Audio Input: | | | 16-ch |
Video Compression: | | | H.264 |
Analog and HD-TVI video input: | | | 16-ch, BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) |
Supported camera types: | | | 720P25, 720P30, 720P50, 720P60, 1080P25, 1080P30, CVBS |
IP Video Input: | | | 2-ch (up to 18-ch) Up to 2MP resolution |
Video Input Interface: | | | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression: | | | G.711u |
Audio Input Interface: | | | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio: | | | 1-ch RCA(2.0Vp-p, 1kΩ) |
Video/Audio Output | ||
CVBS Output: | | | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
HDMI/VGA Output: | | | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz |
Recording resolution: | | | Main stream: 1080P (non-real-time) / 720P / WD1/ VGA / 4CIF / CIF;Sub-stream: WD1(non-real-time) / 4CIF(non-real-time) / CIF / QCIF / QVGA |
Frame Rate: | | | Main stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate Sub-stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate |
Video Bit Rate: | | | 32 Kbps-6 Mbps |
Stream Type: | | | Video/Video&Audio |
Audio Output: | | | 2-ch, RCA (Linear, 1KΩ, for VGA output and CVBS output respectively) |
Audio Bit Rate: | | | 64kbps |
Dual Stream: | | | Support |
Playback Resolution: | | | 1080P / 720P / VGA / WD1 / 4CIF / CIF / QVGA / QCIF |
Synchronous Playback: | | | 16-ch |
Network management | ||
Remote connections: | | | 128 |
Network protocols: | | | TCP/IP, PPPoE, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Hard Disk Driver | ||
Interface Type: | | | 8 SATA interfaces for 8 HDDs; 1 eSATA interface |
Capacity: | | | Up to 6 TB capacity for each disk |
External Interface | ||
Network Interface: | | | 2; 10M / 100M / 1000M self-adaptive Ethernet interfaces |
USB Interface: | | | 3 USB2.0 interfaces |
Serial Interface: | | | 1RS-485 interface, 1 RS-232 interface, 1 RS-485 keyboard interface |
Alarm Input: | | | 16-ch |
Alarm Output: | | | 4-ch |
General | ||
Power Supply: | | | 100 ~ 240VAC, 47 ~ 63HZ |
Consumption: | | | ≤ 55W |
Working Temperature: | | | -10 ºC ~+55 ºC (14 ºF ~ 131 ºF) |
Working Humidity: | | | 10% ~ 90% |
Chassis: | | | 19-inch rack-mounted 2U chassis |
Dimensions: | | | 445 × 470 × 90 mm (17.5 × 18.5 × 3.5 inch) |
Weight: | | | ≤8Kg (17.6 lb) |
- Bình luận bằng tài khoản Facebook
- Bình luận bằng tài khoản Google+